🌟 기계 공업 (機械工業)
🗣️ 기계 공업 (機械工業) @ Ví dụ cụ thể
- 중화학 공업에는 금속 공업, 기계 공업, 자동차 공업, 석유 화학 공업 등이 있다. [중화학 공업 (重化學工業)]
- 기계 공업. [공업 (工業)]
🌷 ㄱㄱㄱㅇ: Initial sound 기계 공업
-
ㄱㄱㄱㅇ (
기계 공업
)
: 기계나 설비 등을 이용하여 물건을 만드는 산업.
None
🌏 CÔNG NGHIỆP CƠ GIỚI: Ngành công nghiệp sử dụng thiết bị hay máy móc để sản xuất ra vật phẩm.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159)