🌟 기계 공업 (機械工業)

1. 기계나 설비 등을 이용하여 물건을 만드는 산업.

1. CÔNG NGHIỆP CƠ GIỚI: Ngành công nghiệp sử dụng thiết bị hay máy móc để sản xuất ra vật phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기계 공업 기술.
    Mechanical industry technology.
  • Google translate 기계 공업 육성.
    Development of the machinery industry.
  • Google translate 기계 공업이 발전하다.
    The machinery industry develops.
  • Google translate 기계 공업에 종사하다.
    Engage in the machinery industry.
  • Google translate 그 지역에는 여러 기계 공업 공장들이 밀집되어 있다.
    The area is densely packed with various machinery and industrial plants.
  • Google translate 정부는 최근 침체된 기계 공업 시장을 육성하기 위해 다양한 지원 정책을 펼칠 예정이다.
    The government will implement various support policies to foster the recently depressed machinery industry market.
  • Google translate 이 제품들은 수공업으로 만들어졌나요?
    Are these products made by hand?
    Google translate 아니요. 모두 기계 공업으로 생산된 제품들이에요.
    No. they are all manufactured by the machinery industry.
Từ tham khảo 수공업(手工業): 기계를 사용하지 않고 손과 간단한 도구만으로 상품을 만드는 작은 규모의…

기계 공업: machine-driven industry,きかいこうぎょう【機械工業】,industrie mécanique,industria mecánica,صناعة آلية,аж үйлдвэр,công nghiệp cơ giới,อุตสาหกรรมที่ผลิตด้วยเครื่องจักร,industri mesin,машинная индустрия,机械工业,

2. 기계나 기계의 부품 등을 만드는 산업.

2. CÔNG NGHIỆP CƠ KHÍ: Ngành công nghiệp sản xuất ra máy móc hoặc các bộ phận của máy móc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기계 공업을 육성하다.
    Fostering the machinery industry.
  • Google translate 기계 공업은 모든 산업에서 중요한 역할을 하는 기계를 만드는 공업 부문이다.
    Machinery industry is an industrial sector that makes machinery that plays an important role in all industries.
  • Google translate 기계 공업에서는 산업 현장이나 가정에서 쓰이는 여러 가지 기계와 그 부품을 만든다.
    The machinery industry makes various machines and their parts for industrial use or household use.

🗣️ 기계 공업 (機械工業) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159)